khoa học xã hội
Vietnamese
noun
Definitions
- social science
Etymology
Com from Vietnamese khoa học (science) + Vietnamese xã hội (society, l)borrowed from Chinese 社會科學.
Origin
Chinese
社會科學
Gloss
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- 社会 Japanese
- chủ nghĩa xã hội Vietnamese
- khoa học Vietnamese
- khoa học tự nhiên Vietnamese
- khoa học vũ trụ Vietnamese
- khoa học ứng dụng Vietnamese
- khoảng cách xã hội Vietnamese
- nhà khoa học Vietnamese
- xã hội Vietnamese
- 社會科學 Chinese
- 社會 Middle Chinese
- xa̠ hô̠i Muong